Máy đo độ cứng cầm tay SH-500

Model: SH-500
Code#: 852-150
Accuracy: ≤3+L/200(um)
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: DIN 50156,ISO 18625,ASTM A956 , GB/T17394
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Thiết kế đẹp, vỏ kim loại

◆ Có thể lưu 2000 nhóm kết quả đo.

◆ Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị đo HRC, HRA, HRB, HV, HB, etc,, mô phỏng đo 2 đơn vị lực cùng lúc.

◆ Màn hình LCD 4 inches hiển thị kết quả đo, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình.

◆ Hỗ trợ kết nối máy in qua bluetooth và RS232.

◆ Có thể kiểm tra tất cả các kim loại nặng hơn 5 kg

◆ Độ chính xác ±5HLD, đạt tiêu chuẩn ASTM A956

◆ Hỗ trợ 7 loại đầu đo lực

Ứng dụng

◆ Đo độ cứng của khuôn

◆ Ổ bi và các bộ phận khác

◆ Phân tích lỗi vỏ bình áp, lò hơi và các thiết bị khác

◆ Thiết bị làm việc nặng

◆ Máy móc cài đặt và các thiết bị lắp ráp

◆ Kiểm tra các bề mặt có lỗ nhỏ

◆ Xác định vật liệu kim loại để trong nhà kho

◆ Kiểm tra nhanh những bề mặt lớn và nhiều mặt phải đo.

Thông số kỹ thuật

Product Name Máy đo độ cứng cầm tay SH-500
Model SH-500
Code# 852-150
Measuring Range (170-960)HLD,(17-68.5)HRC,(19-651)HB,(80-976)HV,(30-100)HS,(59-85)HRA(13 -100)HRB
Measuring Direction 0~360°
Data Storage maximum 2000 Groups test Results
Data-Output RS232/Printer
Hardness Indication 240×160 graphic dot color LCD display
Hardness Scale HL、HBW、HRB、HRC、HRA、HV、HS
Shell Material Metal
Indicating Error HLD:±6  HRC:±1   HB:±4
Language Option Chinese, English, German, Portuguese, Turkish
Statistics Average value, min-max ,upper-lower limits
Impact Device D (standard)
Optional impact Devices DC/D+15/DL/G/C/E
Work piece radius(convex/concave) Rmin=50mm(with support ring Rmin=10mm)
Min. Workpiece weight 2~5kg on stable support 0.05~2kg with compact coupling except C and G impact device
Workpiece min. thickness couple 5mm, G:10mm,C:1mm
Workpiece min. case hardened depth 0.08mm C: 0.2mm G:1.2mm
Power Supply 4.2V
Operating Temperature 0 ℃-40 ℃
Dimension 160x 80 x 31mm
Weight 500g(Excluding impact device and printer)

Phụ kiện tiêu chuẩn:

Standard Delivery Code#
Instrument Main Body 852-150
Impact device type D 852-410
Hardness Block(750-830)HLD 852-630
Cleaning brush 852-860
SINOWON  certificate SH-500
Recharger 852-850
Accessories Box 852-900
Instrument Manual SH-500

Dải đo lường/ vật liệu:

Material HLD HRB HRC HB HV HSD
Steel and cast steel 300-900 38-100 20-68 81-654 81-955 32-100
Cold work tool steel 300-840 20-67 80-898
Stainless steel 300-800 46-101 85-655 85-802
Grey cast iron 360-650 93-334
Nodular cast iron 400-660 131-387
Cast aluminum alloys 170-570 23-84 19-164
Brass 200-550 13-95 40-173
Bronze 300-700 60-29
Copper 200-690 45-315

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác